没事{儿}
méi*shìr*
-không sao đâuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
没
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
事
Bộ: 亅 (móc, gậy)
8 nét
儿
Bộ: 儿 (trẻ con, con trai)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 没: Ký tự này bao gồm bộ thủy (氵) biểu thị nước, và phần phồn thể của từ 'mù' (không có, không tồn tại).
- 事: Bao gồm bộ '亅' như một cái móc, biểu thị công việc hay sự việc cần làm.
- 儿: Là ký tự đơn giản biểu thị trẻ con hoặc con trai, thường dùng như một hậu tố.
→ Cụm từ '没事儿' thường được dùng để chỉ rằng không có vấn đề gì hoặc không có công việc nào cần làm.
Từ ghép thông dụng
没关系
/méi guān xì/ - không sao, không vấn đề gì
没想到
/méi xiǎng dào/ - không ngờ tới
没办法
/méi bàn fǎ/ - không có cách nào, không thể làm gì